Đọc nhanh: 布朗尼 (bố lãng ni). Ý nghĩa là: brownie (bánh ngọt) (từ mượn). Ví dụ : - 我们可以分个布朗尼啊 Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
布朗尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. brownie (bánh ngọt) (từ mượn)
brownie (pastry) (loanword)
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布朗尼
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 马上 帮 我查 一下 布朗 名下 的 档案袋
- Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
布›
朗›