Đọc nhanh: 布拉格 (bố lạp các). Ý nghĩa là: Pra-ha; Prague (thủ đô Cộng hoà Séc).
✪ 1. Pra-ha; Prague (thủ đô Cộng hoà Séc)
捷克洛伐克首都及最大城市,位于这个国家的西半部,临瓦尔塔瓦河该城自公元9世纪就已闻名于世,到14世纪为止是一个处于领先地位的文化及商业中心于1526年开始为哈 布斯堡王朝所统治1618年,为了表示对哈布斯堡王朝统治的不满,布拉格市民将几个皇家官员从克拉克 尼城堡的窗中扔了出去,从而制造了所谓的"布拉格扔出窗外"事件1918年该城成为新形成的捷克斯洛 伐克的首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布拉格
- 格子布
- vải ca-rô
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
拉›
格›