Đọc nhanh: 布拉迪斯拉发 (bố lạp địch tư lạp phát). Ý nghĩa là: Bra-ti-xla-va (thủ đô Hung-ga-ri từ 1541 đến 1784, nay là thủ đô Xlô-va-ki-a).
布拉迪斯拉发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bra-ti-xla-va (thủ đô Hung-ga-ri từ 1541 đến 1784, nay là thủ đô Xlô-va-ki-a)
捷克斯洛伐克南部城市,位于奥地利和匈牙利边界附近多瑙河畔1541至1784年间曾是匈牙利首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布拉迪斯拉发
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
布›
拉›
斯›
迪›