Đọc nhanh: 巴西 (ba tây). Ý nghĩa là: Bra-xin Ba Tây; Brazil (viết tắt là Braz.); Ba Tây; Bra-xin. Ví dụ : - 她说的是巴西葡萄牙语 Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
✪ 1. Bra-xin Ba Tây; Brazil (viết tắt là Braz.); Ba Tây; Bra-xin
巴西南美洲东部国家是该大陆上最大的国家,于1500至1822年间被葡萄牙统治,后在1889年成为一个王国,直到共和国的建立自1960年起巴西利亚是其首都;圣保罗为最大 城市人口119,002,706
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴西
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 巴西队 一直 是 足坛 劲旅
- Đội Brazil luôn là một đội mạnh trong giới bóng đá.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
西›