Đọc nhanh: 巨无霸汉堡包指数 (cự vô bá hán bảo bao chỉ số). Ý nghĩa là: Chỉ số Big Mac, thước đo sức mua tương đương (PPP) giữa các loại tiền tệ.
巨无霸汉堡包指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ số Big Mac, thước đo sức mua tương đương (PPP) giữa các loại tiền tệ
Big Mac Index, a measure of the purchasing power parity (PPP) between currencies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨无霸汉堡包指数
- 没有 巨无霸
- Bạn không thể có được một chiếc mac lớn?
- 孩子 们 都 喜欢 吃 汉堡包
- Trẻ em đều thích ăn hamburger.
- 汉堡包 是 一种 快餐 食品
- Hamburger là một loại thức ăn nhanh.
- 我 今天 中午 吃 了 一个 汉堡包
- Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.
- 这个 汉堡包 比 其他 的 更 大
- Chiếc hamburger này lớn hơn các chiếc khác.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
堡›
巨›
指›
数›
无›
汉›
霸›