Đọc nhanh: 外贸指数 (ngoại mậu chỉ số). Ý nghĩa là: Chỉ số ngoại thương.
外贸指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ số ngoại thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外贸指数
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 发展 外贸 经济
- Phát triển kinh tế ngoại thương.
- 今年 外贸 成绩 不错
- Thành tích ngoại thương năm nay rất tốt.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 你 在 这里 的 时间 已 屈指可数
- Thời gian của tôi ở đây còn đếm trên đầu ngón tay rồi.
- 他们 家 是 做 外贸生意 的
- Gia đình họ làm nghề buôn bán.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
指›
数›
贸›