Đọc nhanh: 巨嘴柳莺 (cự chuỷ liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích Radde (Phylloscopus schwarzi).
巨嘴柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích Radde (Phylloscopus schwarzi)
(bird species of China) Radde's warbler (Phylloscopus schwarzi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨嘴柳莺
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 她 鼻子 大得 像 巨嘴鸟
- Cô ấy có một chiếc mũi giống như một con chim cảm ứng.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
巨›
柳›
莺›