Đọc nhanh: 己型肝炎 (kỉ hình can viêm). Ý nghĩa là: viêm gan F.
己型肝炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm gan F
hepatitis F
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 己型肝炎
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 不听话 会 祸害 自己
- Không nghe lời sẽ làm hại chính mình.
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 据说 那种 植物 可用 来治 肝炎
- Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
- 这种 新型 客机 是 我国 自己 制造 的
- máy bay chở khách kiểu mới này là do nước ta tự chế tạo.
- 不要 以己度人 , 他 和 你 不同
- Đừng suy bụng ta ra bụng người, anh ấy khác bạn.
- 不能 把 自己 凌驾于 群众 之上
- không thể xem mình ngự trị quần chúng.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
己›
炎›
肝›