Đọc nhanh: 巴格兰省 (ba các lan tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Baghlan phía bắc Afghanistan.
✪ 1. Tỉnh Baghlan phía bắc Afghanistan
Baghlan province of north Afghanistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴格兰省
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 她 在 新英格兰 的 湖上 长大
- Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
- 您 可以 省略 这一 格式 信息
- Bạn có thể giản lược thông tin định dạng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
巴›
格›
省›