巴格兰省 bā gé lán shěng
volume volume

Từ hán việt: 【ba các lan tỉnh】

Đọc nhanh: 巴格兰省 (ba các lan tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Baghlan phía bắc Afghanistan.

Ý Nghĩa của "巴格兰省" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tỉnh Baghlan phía bắc Afghanistan

Baghlan province of north Afghanistan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴格兰省

  • volume volume

    - 巴地市 bādìshì shì 越南 yuènán 巴地 bādì 頭頓 tóudùn 省省 shěngshěng

    - Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.

  • volume volume

    - shì 吉姆 jímǔ · 格兰特 gélántè ma

    - Bạn có phải là Jim Grant?

  • volume volume

    - 来自 láizì 英格兰 yīnggélán

    - Anh ấy đến từ Anh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 监听 jiāntīng 格雷戈里 géléigēlǐ ào · 巴伦西亚 bālúnxīyà

    - Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.

  • volume volume

    - 苏格兰 sūgélán chǎng 调取 diàoqǔ le de 税单 shuìdān

    - Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.

  • volume volume

    - zài 新英格兰 xīnyīnggélán de 湖上 húshàng 长大 zhǎngdà

    - Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.

  • volume volume

    - dàn 想起 xiǎngqǐ zài 苏格兰 sūgélán de 一晚 yīwǎn

    - Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland

  • volume volume

    - nín 可以 kěyǐ 省略 shěnglüè 这一 zhèyī 格式 géshì 信息 xìnxī

    - Bạn có thể giản lược thông tin định dạng này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao