Đọc nhanh: 左边后卫 (tả biên hậu vệ). Ý nghĩa là: Hậu vệ cánh trái.
左边后卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hậu vệ cánh trái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左边后卫
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 后边 儿 还有 座位
- Phía sau còn chỗ ngồi.
- 左后卫 至关重要
- Hậu vệ trái rất quan trọng.
- 书店 在 左边
- Hiệu sách ở bên trái.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 你 的 左脚 得 向 后退
- Chân trái của bạn phải lùi về phía sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
后›
左›
边›