Đọc nhanh: 巧克力的 (xảo khắc lực đích). Ý nghĩa là: Chế phẩm sôcôla. Ví dụ : - 巧克力的上面要香草旋 Sô cô la với một vòng xoáy vani.
巧克力的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm sôcôla
- 巧克力 的 上面 要 香草 旋
- Sô cô la với một vòng xoáy vani.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧克力的
- 这 是 我 最 爱 吃 的 巧克力
- Đây là sô cô la yêu thích của tôi.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 比利时 的 巧克力 很 有名
- Sôcôla của Bỉ rất nổi tiếng.
- 巧克力 的 上面 要 香草 旋
- Sô cô la với một vòng xoáy vani.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 我 喜欢 巧克力 味 的 雪糕
- Tôi thích kem vị socola.
- 我 给 朋友 买 了 一盒 巧克力
- Tôi mua một hộp socola cho bạn.
- 冬天 的 晚上 , 喝一杯 热 巧克力 会 让 你 感觉 温暖
- Vào buổi tối mùa đông, uống một ly socola nóng sẽ khiến bạn cảm thấy ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
力›
巧›
的›