Đọc nhanh: 巧克力糖 (xảo khắc lực đường). Ý nghĩa là: Kẹo sôcôla, kẹo sô-cô-la.
巧克力糖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kẹo sôcôla
巧克力又名朱古力,是以可可豆制品为主要原料制成的一类糖果。棕褐色有光泽,口感细腻润滑,有特殊芳香,发热量很高,营养价值丰富,易被人体消化吸收。
✪ 2. kẹo sô-cô-la
用巧克力和奶油制成的糖果
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧克力糖
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 我 喜欢 吃 巧克力糖
- Tôi thích ăn kẹo socola.
- 他 吃 了 几片 巧克力
- Anh ấy đã ăn vài miếng sô cô la.
- 我 给 朋友 买 了 一盒 巧克力
- Tôi mua một hộp socola cho bạn.
- 她 每天 早上 都 会 喝一杯 热 巧克力
- Cô ấy mỗi sáng đều uống một ly socola nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
力›
巧›
糖›