Đọc nhanh: 工程竣工验收单 (công trình thuân công nghiệm thu đơn). Ý nghĩa là: Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình.
工程竣工验收单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工程竣工验收单
- 竣工 验收
- hoàn thành nghiệm thu.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 工程 完竣
- công trình hoàn thành.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 工程 竣工 后 已 移交 使用 单位
- công trình hoàn thành xong đã chuyển giao cho đơn vị sử dụng.
- 这项 工程 已 由 国家验收
- Dự án này đã được nhà nước phê duyệt nghiệm thu.
- 他 是 一位 经验丰富 的 工程 经理 , 负责 多个 建设项目 的 管理
- Anh ấy là một quản lý kỹ thuật giàu kinh nghiệm, phụ trách quản lý nhiều dự án xây dựng.
- 他 是 一名 经验丰富 的 环境 工程师 , 致力于 环保 项目 的 开发
- Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
工›
收›
程›
竣›
验›