Đọc nhanh: 包冰 (bao băng). Ý nghĩa là: Mạ băng (thủy sản).
包冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạ băng (thủy sản)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包冰
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
包›