Đọc nhanh: 水封井 (thuỷ phong tỉnh). Ý nghĩa là: Bể tách (dầu; mỡ).
水封井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bể tách (dầu; mỡ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水封井
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 甜 水井
- giếng nước ngọt
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 这口井 的 水 澄清 甘甜
- Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
封›
水›