Đọc nhanh: 梭巡 (toa tuần). Ý nghĩa là: đi tuần tra.
梭巡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi tuần tra
往来巡逻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭巡
- 巡抚 大人
- quan tuần phủ.
- 巡幸 江南
- tuần du Giang Nam
- 长江 上 船只 穿梭
- Trên sông Trường Giang tàu thuyền qua lại.
- 巡回演出
- biểu diễn lưu động
- 巡回演唱 会
- Chuyến lưu diễn nhiều nơi
- 巡回展览
- triển lãm lưu động
- 巡洋舰
- tàu tuần dương.
- 士兵 们 在 重镇 上 巡逻
- Các binh sĩ tuần tra tại trấn trọng yếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巡›
梭›