梭巡 suōxún
volume volume

Từ hán việt: 【toa tuần】

Đọc nhanh: 梭巡 (toa tuần). Ý nghĩa là: đi tuần tra.

Ý Nghĩa của "梭巡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梭巡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi tuần tra

往来巡逻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭巡

  • volume volume

    - 巡抚 xúnfǔ 大人 dàrén

    - quan tuần phủ.

  • volume volume

    - 巡幸 xúnxìng 江南 jiāngnán

    - tuần du Giang Nam

  • volume volume

    - 长江 chángjiāng shàng 船只 chuánzhī 穿梭 chuānsuō

    - Trên sông Trường Giang tàu thuyền qua lại.

  • volume volume

    - 巡回演出 xúnhuíyǎnchū

    - biểu diễn lưu động

  • volume volume

    - 巡回演唱 xúnhuíyǎnchàng huì

    - Chuyến lưu diễn nhiều nơi

  • volume volume

    - 巡回展览 xúnhuízhǎnlǎn

    - triển lãm lưu động

  • volume volume

    - 巡洋舰 xúnyángjiàn

    - tàu tuần dương.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 重镇 zhòngzhèn shàng 巡逻 xúnluó

    - Các binh sĩ tuần tra tại trấn trọng yếu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+4 nét), sước 辵 (+0 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Duyên , Tuần
    • Nét bút:フフフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVVV (卜女女女)
    • Bảng mã:U+5DE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō , Xùn
    • Âm hán việt: Thoa , Toa
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DICE (木戈金水)
    • Bảng mã:U+68AD
    • Tần suất sử dụng:Cao