Đọc nhanh: 崩摧 (băng tồi). Ý nghĩa là: đổ nát; sụp đổ; sụp.
崩摧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổ nát; sụp đổ; sụp
崩塌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩摧
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 地震 摧毁 了 学校
- Động đất đã phá hủy trường học.
- 大炮 摧毁 了 敌人 的 阵地
- đại bác đã phá huỷ trận địa của địch.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 大王 崩于 昨夜
- Đại vương tối qua băng hà rồi.
- 失败 的 经历 让 他 崩溃
- Kinh nghiệm thất bại đã khiến anh ấy suy sụp.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崩›
摧›