Đọc nhanh: 心情崩溃! Ý nghĩa là: Tâm trạng sụp đổ!. Ví dụ : - 因为失业,我的心情崩溃了! Vì bị thất nghiệp, tâm trạng tôi sụp đổ rồi!. - 最近一切都不顺,心情崩溃了! Mọi thứ gần đây đều không thuận lợi, tâm trạng tôi sụp đổ rồi!
心情崩溃! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tâm trạng sụp đổ!
- 因为 失业 , 我 的 心情 崩溃 了 !
- Vì bị thất nghiệp, tâm trạng tôi sụp đổ rồi!
- 最近 一切 都 不顺 , 心情 崩溃 了 !
- Mọi thứ gần đây đều không thuận lợi, tâm trạng tôi sụp đổ rồi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心情崩溃!
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 别 再 弄 我 的 心情 了 !
- Bạn đừng có chơi đùa với tình cảm của tớ!
- 瞧 他 那 作情 劲儿 的 , 真 恶心
- Nhìn kiểu giả tạo của nó, thật ghê tởm!
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 工作 压力 太大 了 , 我快 崩溃 了 !
- Áp lực công việc quá lớn, tôi sắp sụp đổ rồi!
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
- 因为 失业 , 我 的 心情 崩溃 了 !
- Vì bị thất nghiệp, tâm trạng tôi sụp đổ rồi!
- 最近 一切 都 不顺 , 心情 崩溃 了 !
- Mọi thứ gần đây đều không thuận lợi, tâm trạng tôi sụp đổ rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崩›
⺗›
心›
情›
溃›