崩殂 bēng cú
volume volume

Từ hán việt: 【băng tồ】

Đọc nhanh: 崩殂 (băng tồ). Ý nghĩa là: chết; băng hà (thời xưa chỉ cái chết của hoàng đế).

Ý Nghĩa của "崩殂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

崩殂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chết; băng hà (thời xưa chỉ cái chết của hoàng đế)

死古时指皇帝的死亡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩殂

  • volume volume

    - 安娜 ānnà de 自信心 zìxìnxīn 彻底 chèdǐ 崩溃 bēngkuì le

    - Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo 瞬间 shùnjiān 崩垮 bēngkuǎ

    - Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.

  • volume volume

    - 山崩地裂 shānbēngdìliè

    - núi sụp đất toác

  • volume volume

    - huàn le bēng

    - Cô ấy bị băng huyết.

  • volume volume

    - 可怕 kěpà de 土石 tǔshí 流让 liúràng 许多 xǔduō 屋舍 wūshè 土崩瓦解 tǔbēngwǎjiě

    - Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.

  • volume volume

    - 大王 dàiwáng 崩于 bēngyú 昨夜 zuóyè

    - Đại vương tối qua băng hà rồi.

  • volume volume

    - 失败 shībài de 经历 jīnglì ràng 崩溃 bēngkuì

    - Kinh nghiệm thất bại đã khiến anh ấy suy sụp.

  • volume volume

    - 高强度 gāoqiángdù de 训练 xùnliàn 使 shǐ 崩溃 bēngkuì

    - Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēng
    • Âm hán việt: Băng
    • Nét bút:丨フ丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UBB (山月月)
    • Bảng mã:U+5D29
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tồ
    • Nét bút:一ノフ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNBM (一弓月一)
    • Bảng mã:U+6B82
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp