Đọc nhanh: 崩殂 (băng tồ). Ý nghĩa là: chết; băng hà (thời xưa chỉ cái chết của hoàng đế).
崩殂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết; băng hà (thời xưa chỉ cái chết của hoàng đế)
死古时指皇帝的死亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩殂
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 山崩地裂
- núi sụp đất toác
- 她 患 了 崩
- Cô ấy bị băng huyết.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 大王 崩于 昨夜
- Đại vương tối qua băng hà rồi.
- 失败 的 经历 让 他 崩溃
- Kinh nghiệm thất bại đã khiến anh ấy suy sụp.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崩›
殂›