Đọc nhanh: 小岛 (tiểu đảo). Ý nghĩa là: Kojima (họ và tên địa danh Nhật Bản), cù lao.
小岛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kojima (họ và tên địa danh Nhật Bản)
Kojima (Japanese surname and place name)
✪ 2. cù lao
isle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小岛
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 我们 趟水 去 那 小岛
- Chúng tôi lội nước đến hòn đảo nhỏ kia.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 玉山 祠 位于 还 剑 湖畔 小小的 玉山 岛上
- Đền Ngọc Sơn nằm trên đảo Ngọc của hồ Hoàn Kiếm
- 那 是 一个 孤立 的 小岛
- Đó là một hòn đảo biệt lập.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 这些 小岛 分布 着 整个 湖区
- Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.
- 这座 小岛 有 很多 美丽 的 栈道
- Hòn đảo này có nhiều đường núi đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
岛›