cén
volume volume

Từ hán việt: 【sầm】

Đọc nhanh: (sầm). Ý nghĩa là: cây tần bì.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây tần bì

白蜡树,落叶乔木,可放养白蜡虫,树皮可入药,称秦皮,木材坚硬,可做器物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Sầm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ丨ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUON (木山人弓)
    • Bảng mã:U+68A3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp