Tính từ
涔 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. úng thuỷ; nước đọng; úng nước
积水
Ví dụ:
-
-
泪水
涔涔
- nước mắt đầm đìa
-
-
汗涔涔
下
- mồ hôi nhễ nhại
-
✪ 2. nước mưa nhiều; mưa lớn
雨水多
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涔
-
-
汗涔涔
下
- mồ hôi nhễ nhại
-
-
泪水
涔涔
- nước mắt đầm đìa
-