cén
volume volume

Từ hán việt: 【sầm】

Đọc nhanh: (sầm). Ý nghĩa là: đồi cao; núi nhỏ nhưng cao; núi cao mảnh, sườn dốc; vách núi; vach; bờ dốc, họ Sầm. Ví dụ : - 远处的岑很漂亮。 Ngọn núi ở xa đó rất đẹp.. - 我们爬上了那座岑。 Chúng tôi đã leo lên ngọn núi nhỏ mà cao đó.. - 那处岑壁十分险峻。 Vách núi đó rất hiểm trở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đồi cao; núi nhỏ nhưng cao; núi cao mảnh

小而高的山

Ví dụ:
  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù de cén 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Ngọn núi ở xa đó rất đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shàng le 那座 nàzuò cén

    - Chúng tôi đã leo lên ngọn núi nhỏ mà cao đó.

✪ 2. sườn dốc; vách núi; vach; bờ dốc

崖岸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那处 nàchù 岑壁 cénbì 十分 shífēn 险峻 xiǎnjùn

    - Vách núi đó rất hiểm trở.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān yǒu 高峻 gāojùn cén

    - Bên bờ biển có vách núi cao.

✪ 3. họ Sầm

Ví dụ:
  • volume volume

    - cén 女士 nǚshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô Sầm rất xinh đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cén 女士 nǚshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô Sầm rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 那处 nàchù 岑壁 cénbì 十分 shífēn 险峻 xiǎnjùn

    - Vách núi đó rất hiểm trở.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān yǒu 高峻 gāojùn cén

    - Bên bờ biển có vách núi cao.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù de cén 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Ngọn núi ở xa đó rất đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shàng le 那座 nàzuò cén

    - Chúng tôi đã leo lên ngọn núi nhỏ mà cao đó.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Cén
    • Âm hán việt: Sầm
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOIN (山人戈弓)
    • Bảng mã:U+5C91
    • Tần suất sử dụng:Trung bình