Đọc nhanh: 山本五十六 (sơn bổn ngũ thập lục). Ý nghĩa là: YAMAMOTO Isoroku (1884-1943), đô đốc Nhật Bản.
山本五十六 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. YAMAMOTO Isoroku (1884-1943), đô đốc Nhật Bản
YAMAMOTO Isoroku (1884-1943), Japanese admiral
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山本五十六
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 这本 教科书 共有 二十五 课
- Có 25 bài học trong cuốn sách này.
- 这 本 教科书 共有 二十五 课
- Cuốn sách giáo khoa này có tất cả hai mươi lăm bài。
- 这部 丛书 分为 十辑 , 每辑 五本
- Bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển.
- 这一 战役 , 历时 六十五 天
- chiến dịch này đã diễn ra sáu mươi lăm ngày rồi.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 里面 有 十几个 小孩子 , 大都 只有 五六岁 光景
- trong đó có mười mấy đứa bé khoảng chừng 5, 6 tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
六›
十›
山›
本›