Đọc nhanh: 工业化国家 (công nghiệp hoá quốc gia). Ý nghĩa là: Nước công nghiệp hóa.
工业化国家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước công nghiệp hóa
industrialized country
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业化国家
- 变 农业国 为 工业国
- biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
- 国家 对 企业 征税 了
- Nhà nước thu thuế các doanh nghiệp rồi.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 国家 需要 优化 产业结构
- Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành
- 你 国家 的 工业 怎么样 ?
- Ngành công nghiệp của đất nước bạn thế nào?
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 我国 加速 推进 工业化
- Đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
化›
国›
家›
工›