Đọc nhanh: 履历表 (lí lịch biểu). Ý nghĩa là: Sơ yếu lý lịch (CV), bản tóm tắt. Ví dụ : - 我的履历表不是列了一堆特殊专长吗 Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
履历表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sơ yếu lý lịch (CV)
curriculum vitae (CV)
✪ 2. bản tóm tắt
resume
- 我 的 履历表 不是 列 了 一堆 特殊 专长 吗
- Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 履历表
- 履历表
- sơ yếu lý lịch
- 我要 把 这点 写 在 我 履历表 里
- Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.
- 人生 履历
- lý lịch tiểu sử.
- 请 填 一份 履历
- Hãy điền vào bản lý lịch.
- 我们 仔细阅读 了 他 的 履历
- Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 在 历次 竞赛 中 他 都 表现 得 很 突出
- trong nhiều lần thi đấu, anh ấy đều thể hiện rất nổi bật.
- 我 的 履历表 不是 列 了 一堆 特殊 专长 吗
- Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
履›
表›