Đọc nhanh: 履历片 (lí lịch phiến). Ý nghĩa là: Sơ yếu lý lịch (CV).
履历片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơ yếu lý lịch (CV)
curriculum vitae (CV)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 履历片
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 履历表
- sơ yếu lý lịch
- 我要 把 这点 写 在 我 履历表 里
- Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.
- 人生 履历
- lý lịch tiểu sử.
- 请 填 一份 履历
- Hãy điền vào bản lý lịch.
- 我们 仔细阅读 了 他 的 履历
- Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 他 的 履历 上 分明 写 着 曾 在 国外 讲学 多年
- Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
履›
片›