Đọc nhanh: 修订履历 (tu đính lí lịch). Ý nghĩa là: thay đổi lí lịch; lịch sửa chữa.
修订履历 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi lí lịch; lịch sửa chữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修订履历
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 履历表
- sơ yếu lý lịch
- 修订 教学计划
- chỉnh lý kế hoạch giảng dạy
- 我要 把 这点 写 在 我 履历表 里
- Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.
- 人生 履历
- lý lịch tiểu sử.
- 我们 仔细阅读 了 他 的 履历
- Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 我 的 简历 还 需要 再 修改
- CV của tôi vẫn cần phải sửa lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
历›
履›
订›