修订履历 xiūdìng lǚlì
volume volume

Từ hán việt: 【tu đính lí lịch】

Đọc nhanh: 修订履历 (tu đính lí lịch). Ý nghĩa là: thay đổi lí lịch; lịch sửa chữa.

Ý Nghĩa của "修订履历" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

修订履历 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay đổi lí lịch; lịch sửa chữa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修订履历

  • volume volume

    - 每个 měigè 版本 bǎnběn shì 一个 yígè 修订版 xiūdìngbǎn hào

    - Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.

  • volume volume

    - 履历表 lǚlìbiǎo

    - sơ yếu lý lịch

  • volume volume

    - 修订 xiūdìng 教学计划 jiāoxuéjìhuà

    - chỉnh lý kế hoạch giảng dạy

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 这点 zhèdiǎn xiě zài 履历表 lǚlìbiǎo

    - Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 履历 lǚlì

    - lý lịch tiểu sử.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 仔细阅读 zǐxìyuèdú le de 履历 lǚlì

    - Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì de 履历 lǚlì 进行 jìnxíng le 核查 héchá

    - Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.

  • volume volume

    - de 简历 jiǎnlì hái 需要 xūyào zài 修改 xiūgǎi

    - CV của tôi vẫn cần phải sửa lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+12 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHOE (尸竹人水)
    • Bảng mã:U+5C65
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao