Đọc nhanh: 屈戌 (khuất tuất). Ý nghĩa là: khuy khoá (hòm xiểng).
屈戌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuy khoá (hòm xiểng)
屈戌 (qū ·qur)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈戌
- 他 心眼儿 窄 , 受不了 委屈
- Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 他 总是 卑躬屈膝
- Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.
- 他 承受 了 太 多 的 委屈
- Cô ấy chịu quá nhiều thiệt thòi rồi.
- 抽屉 上 装有 小 屈戌儿
- Trên ngăn kéo có gắn một cái khuy khóa nhỏ.
- 他 努力 澄 自己 的 冤屈
- Anh ấy cố gắng làm sáng tỏ nỗi oan khuất của mình.
- 他 情愿 死 , 也 不 在 敌人 面前 屈服
- thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屈›
戌›