Đọc nhanh: 抱委屈 (bão uy khuất). Ý nghĩa là: ấm ức (trong lòng); ôm uất ức.
抱委屈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấm ức (trong lòng); ôm uất ức
抱屈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱委屈
- 他 哼哼唧唧 地 诉说 他 受 的 委屈
- Anh ấy lẩm bẩm kể lại oan ức mà mình phải chịu.
- 他 心眼儿 窄 , 受不了 委屈
- Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.
- 你 的 委屈 我 都 能 懂
- Những ấm ức của bạn tôi đều hiểu.
- 他 为了 我 委屈 了 自己
- Anh ấy đã chịu thiệt vì tôi.
- 她 不想 委屈 任何人
- Cô ấy không muốn làm ai ấm ức.
- 他 的话 让 我 觉得 委屈
- Lời nói của anh ấy làm tôi thấy tủi thân.
- 他 承受 了 太 多 的 委屈
- Cô ấy chịu quá nhiều thiệt thòi rồi.
- 你 有 委屈 就 说 出来 , 不该 拿 别人 杀气
- anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
委›
屈›
抱›