Đọc nhanh: 打层次 (đả tằng thứ). Ý nghĩa là: để tóc nhiều lớp.
打层次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để tóc nhiều lớp
to get one's hair layered
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打层次
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 减少 层次 , 精简人员
- Giảm phân cấp, tinh giản nhân viên
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 他 一个月 打 了 五次 架
- Anh ta đánh nhau năm lần trong một tháng.
- 他 邀请 我们 到 他 乡下 的 庄园 去过 一次 打猎 的 周末
- Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
打›
次›