Đọc nhanh: 深层次 (thâm tằng thứ). Ý nghĩa là: cấp độ sâu, lâu đời, chuyên sâu.
深层次 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cấp độ sâu
deep level
✪ 2. lâu đời
deep-seated
✪ 3. chuyên sâu
in-depth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深层次
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 减少 层次 , 精简人员
- Giảm phân cấp, tinh giản nhân viên
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 房子 面积 还 可以 , 就是 朝向 和 层次 不 理想
- Diện tích phòng cũng được, chỉ có phương hướng và tầng lầu không lý tưởng lắm
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 对 修练 者 在 不同 层次 能 起到 不同 指导作用
- đối với người tu luyện tại các tầng khác nhau, có thể phát huy tác dụng chỉ đạo khác nhau.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 深秋 季节 , 层林尽染 , 景色宜人
- tiết cuối thu, rừng tầng tầng lớp lớp vô cùng hấp dẫn, cảnh đẹp ngoạn mục
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
次›
深›