Đọc nhanh: 需求层次理论 (nhu cầu tằng thứ lí luận). Ý nghĩa là: (Maslow) phân cấp nhu cầu (tâm lý học).
需求层次理论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Maslow) phân cấp nhu cầu (tâm lý học)
(Maslow's) hierarchy of needs (psychology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 需求层次理论
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 我们 需要 验证 这个 理论
- Chúng ta cần kiểm chứng lý luận này.
- 房子 面积 还 可以 , 就是 朝向 和 层次 不 理想
- Diện tích phòng cũng được, chỉ có phương hướng và tầng lầu không lý tưởng lắm
- 理解力 的 最高 层次
- Mức độ hiểu biết cao nhất.
- 我们 需要 把 理论 付诸实践
- Chúng ta cần đưa lý thuyết vào thực tiễn.
- 我们 需要 实践 这些 理论
- Chúng ta cần thực hành những lý thuyết này.
- 这层 含义 需要 仔细 理解
- Tầng ý nghĩa này cần phải được phân tích kỹ lưỡng.
- 楼层 值班人员 会 随时 提供 帮助 , 确保您 的 需求 得到 满足
- Nhân viên trực tầng sẽ cung cấp sự hỗ trợ bất cứ lúc nào để đảm bảo nhu cầu của bạn được đáp ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
次›
求›
理›
论›
需›