Đọc nhanh: 多层次分析模型 (đa tằng thứ phân tích mô hình). Ý nghĩa là: mô hình phân tích đa cấp.
多层次分析模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình phân tích đa cấp
multilevel analysis model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多层次分析模型
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 我 已经 警告 你 多次 了 你 还 好歹不分 跟 他 在 一起
- tôi đã cảnh cáo bạn baoo nhiêu lần rồi, vậy mà vẫn không biết tốt xấu, yêu đương với hắn ta
- 这 架飞机 模型 由 几个 部分 组件 组成
- Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 今 次 会议 准备充分
- Cuộc họp lần này chuẩn bị kỹ càng.
- 但 这个 阵列 模型 让 我们 更上一层楼
- Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
型›
多›
层›
析›
模›
次›