Đọc nhanh: 第一个层次 (đệ nhất cá tằng thứ). Ý nghĩa là: giai đoạn đầu tiên.
第一个层次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai đoạn đầu tiên
the first stage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一个层次
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 他 第一个 打破 了 沉默
- Anh ấy phá vỡ sự im lặng trước tiên.
- 他 第一次 应考 就 取得 了 好 成绩
- Anh ấy đã đạt thành tích tốt ngay lần đầu đi thi.
- 他们 决定 每个 月 去 撮 一次 饭
- Họ quyết định mỗi tháng đi ăn nhà hàng một lần.
- 他 一个月 打 了 五次 架
- Anh ta đánh nhau năm lần trong một tháng.
- 他 第一个 公开 的 女友 薛佳凝 成为 热 搜
- Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.
- 第一次 到 这个 城市 , 我 迷路 了 , 找 不到 酒店
- Lần đầu đến thành phố này, tôi lạc đường, không tìm được khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
个›
层›
次›
第›