Đọc nhanh: 白千层 (bạch thiên tằng). Ý nghĩa là: cây tràm; tràm.
白千层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tràm; tràm
植物名桃金娘科白千层属,常绿大乔木树皮具多数薄层,呈海绵质叶具短柄,赤色,互生,椭圆形或长椭圆形花无梗,形成顶生穗状花序花轴在开花后,再成新枝而生叶花淡黄白色 蒴果呈镊合状三裂,种子细芽﹑叶可作香料,树皮可作包裹原料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白千层
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 我 刚刚 加热 了 千 层面
- Tôi vừa làm nóng món lasagna
- 李白 绝句 流传千古
- Thơ của Lý Bạch được lưu truyền hàng nghìn năm.
- 我妈 做 了 些 烤 千层饼 , 你 想 吃些 吗 ?
- Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
层›
白›