尚未解决 shàngwèi jiějué
volume volume

Từ hán việt: 【thượng vị giải quyết】

Đọc nhanh: 尚未解决 (thượng vị giải quyết). Ý nghĩa là: vẫn chưa được giải quyết. Ví dụ : - 问题至今尚未解决 Câu hỏi tới nay vẫn chưa giải quyết

Ý Nghĩa của "尚未解决" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尚未解决 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẫn chưa được giải quyết

as yet unsettled; unsolved

Ví dụ:
  • volume volume

    - 问题 wèntí 至今 zhìjīn 尚未 shàngwèi 解决 jiějué

    - Câu hỏi tới nay vẫn chưa giải quyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚未解决

  • volume volume

    - 问题 wèntí 尚未 shàngwèi 解决 jiějué

    - Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 即将 jíjiāng yào 解决 jiějué 彼此之间 bǐcǐzhījiān wèi shí 已久 yǐjiǔ de 金钱 jīnqián 争议 zhēngyì

    - Họ sắp giải quyết một cuộc tranh chấp lâu dài về tiền bạc với nhau.

  • volume volume

    - 问题 wèntí 至今 zhìjīn 尚未 shàngwèi 解决 jiějué

    - Câu hỏi tới nay vẫn chưa giải quyết

  • volume volume

    - 诸多 zhūduō 问题 wèntí 尚待 shàngdài 解决 jiějué

    - Nhiều vấn đề vẫn cần giải quyết.

  • volume volume

    - 问题 wèntí 至今 zhìjīn 尚未 shàngwèi 解决 jiějué

    - Vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 尚未 shàngwèi 做出 zuòchū 决定 juédìng

    - Vấn đề này vẫn chưa quyết định.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 尚且 shàngqiě 没有 méiyǒu 解决 jiějué

    - Vấn đề này vẫn còn chưa được giải quyết.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 犹未 yóuwèi 解决 jiějué

    - Vấn đề này vẫn chưa được giải quyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+5 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shàng
    • Âm hán việt: Thượng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBR (火月口)
    • Bảng mã:U+5C1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao