Đọc nhanh: 和平解决 (hoà bình giải quyết). Ý nghĩa là: giải quyết hòa bình, giải pháp hòa bình.
和平解决 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải quyết hòa bình
peace settlement
✪ 2. giải pháp hòa bình
peaceful solution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和平解决
- 亟待解决
- cần giải quyết ngay.
- 主队 和 客队 打成 平局
- Đội nhà và đội khách hòa nhau.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 公平 是 解决 冲突 的 关键所在
- Công bằng là chìa khóa để giải quyết xung đột.
- 我们 主张 和平 解决问题
- Chúng tôi chủ trương giải quyết vấn đề bằng hòa bình.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
和›
平›
解›