Đọc nhanh: 未解决 (vị giải quyết). Ý nghĩa là: vẫn chưa được giải quyết.
未解决 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẫn chưa được giải quyết
as yet unsettled; unsolved
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未解决
- 他们 基本 解决 了 问题
- Họ gần như đã giải quyết được vấn đề.
- 问题 尚未 解决
- Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 问题 至今 尚未 解决
- Câu hỏi tới nay vẫn chưa giải quyết
- 问题 至今 尚未 解决
- Vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 这个 问题 犹未 解决
- Vấn đề này vẫn chưa được giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
未›
解›