Đọc nhanh: 解决办法 (giải quyết biện pháp). Ý nghĩa là: phương pháp giải quyết vấn đề, dung dịch. Ví dụ : - 这不是解决办法 Đây không phải là giải pháp.
解决办法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp giải quyết vấn đề
method to settle an issue
✪ 2. dung dịch
solution
- 这 不是 解决办法
- Đây không phải là giải pháp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解决办法
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 这 不是 解决办法
- Đây không phải là giải pháp.
- 我们 总得 找到 解决办法
- Chúng ta phải tìm ra cách giải quyết.
- 他们 迫切 地 寻找 解决办法
- Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.
- 我们 无法 解决 这个 问题
- Chúng tôi không thể giải quyết vấn đề này.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
办›
法›
解›