尖嘴薄舌 jiān zuǐ bó shé
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm chuỷ bạc thiệt】

Đọc nhanh: 尖嘴薄舌 (tiêm chuỷ bạc thiệt). Ý nghĩa là: chanh chua; chua ngoa; ăn nói cay độc; ngoa ngoắt.

Ý Nghĩa của "尖嘴薄舌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尖嘴薄舌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chanh chua; chua ngoa; ăn nói cay độc; ngoa ngoắt

形容说话尖酸刻薄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖嘴薄舌

  • volume volume

    - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chanh chua cay nghiệt.

  • volume volume

    - zhè rén 嘴尖 zuǐjiān 爱损 àisǔn rén

    - người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.

  • volume volume

    - 七嘴八舌 qīzuǐbāshé

    - năm mồm mười miệng.

  • volume volume

    - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba 舌头 shétou 伸进来 shēnjìnlái

    - Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 嘴尖 zuǐjiān 不合 bùhé kǒu de 一点 yìdiǎn 不吃 bùchī

    - đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.

  • volume volume

    - 笨嘴笨舌 bènzuǐbènshé

    - Ngọng; ăn nói vụng về.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí 他们 tāmen 还是 háishì 七嘴八舌 qīzuǐbāshé 争论不休 zhēnglùnbùxiū

    - Về vấn đề này, họ vẫn cãi nhau không ngừng.

  • volume volume

    - 嘴尖 zuǐjiān le 一口 yīkǒu jiù 知道 zhīdào 这是 zhèshì 什么 shénme chá

    - anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao