Đọc nhanh: 倾倒用尖嘴管 (khuynh đảo dụng tiêm chuỷ quản). Ý nghĩa là: Vòi rót.
倾倒用尖嘴管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòi rót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾倒用尖嘴管
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 他 用力 挤牙膏 管
- Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.
- 他 这种 病 包管 不用 吃药 就 会 好
- loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.
- 你 的 建议 很 管用
- Lời khuyên của bạn rất hữu ích.
- 他 以 实力 倾倒 对手
- Anh ấy dùng sức mạnh để áp đảo đối thủ.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
- 他们 用 战术 倾倒 了 敌人
- Họ dùng chiến thuật để áp đảo kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
倾›
嘴›
尖›
用›
管›