Đọc nhanh: 小麦胚芽膳食补充剂 (tiểu mạch phôi nha thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì.
小麦胚芽膳食补充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小麦胚芽膳食补充剂
- 你 要 小心 麦芒
- Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 不无小补
- không phải vô bổ
- 他 补充 新 知识
- Anh ấy bổ sung kiến thức mới.
- 千万别 在 小摊 上 买 食物
- Ngàn vạn lần đừng mua thực phẩm ở quầy hàng nhỏ.
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
- 今年 小麦 的 收成 不错
- Vụ lúa mì năm nay khá tốt.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
剂›
⺌›
⺍›
小›
胚›
膳›
芽›
补›
食›
麦›