Đọc nhanh: 药用酵母 (dược dụng diếu mẫu). Ý nghĩa là: men dùng cho mục đích dược phẩm.
药用酵母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用酵母
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 她 正在 用 药膏 治疗 痘痘
- Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 用 温水 冲泡 干酵母
- Ủ men khô với nước ấm.
- 为了 他 上学 父母 省吃俭用
- Cho anh đi học, bố mẹ anh tiết kiệm.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
用›
药›
酵›