小气鬼 xiǎoqì guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu khí quỷ】

Đọc nhanh: 小气鬼 (tiểu khí quỷ). Ý nghĩa là: keo kiệt, Người tiết kiệm.

Ý Nghĩa của "小气鬼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小气鬼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. keo kiệt

miser

✪ 2. Người tiết kiệm

penny-pincher

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小气鬼

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ

    - Anh đúng là đồ hèn nhát.

  • volume volume

    - 很小 hěnxiǎo

    - Anh ấy rất keo kiệt.

  • volume volume

    - 值得 zhíde wèi 这点 zhèdiǎn 小事 xiǎoshì 惹气 rěqì

    - không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.

  • volume volume

    - de 口气 kǒuqì zhēn 不小 bùxiǎo

    - giọng anh ấy thật không nhỏ.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 那么 nàme 小气 xiǎoqì 行事 xíngshì

    - Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 鬼丫头 guǐyātou 脾气 píqi hái 不小 bùxiǎo ne

    - Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • - 小气鬼 xiǎoqìguǐ

    - Tā zhēn shì gè xiǎoqì guǐ, shénme dōu bù yuànyì fēnxiǎng!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao