小淘气 xiǎo táoqì
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu đào khí】

Đọc nhanh: 小淘气 (tiểu đào khí). Ý nghĩa là: Rogue, siêu anh hùng Marvel Comics, thô kệch, ranh con. Ví dụ : - 我的第一条小狗叫做小淘气 Con chó đầu tiên của tôi được đặt tên là Rascal.

Ý Nghĩa của "小淘气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小淘气 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Rogue, siêu anh hùng Marvel Comics

Rogue, Marvel Comics superhero

✪ 2. thô kệch

rascal

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 第一条 dìyītiáo 小狗 xiǎogǒu 叫做 jiàozuò 小淘气 xiǎotáoqì

    - Con chó đầu tiên của tôi được đặt tên là Rascal.

✪ 3. ranh con

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小淘气

  • volume volume

    - 很小 hěnxiǎo

    - Anh ấy rất keo kiệt.

  • volume volume

    - 别为 biéwèi 小事 xiǎoshì 动气 dòngqì

    - Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng shì 淘气 táoqì de 孩子 háizi

    - Tiểu Minh là một đứa trẻ nghịch ngợm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小孩 xiǎohái tài 淘气 táoqì le

    - Đứa bé này quá nghịch ngợm!

  • volume volume

    - 哪个 něigè 小淘气 xiǎotáoqì gàn de 聪明 cōngming shì ràng 水龙头 shuǐlóngtóu kāi le 一夜 yīyè

    - đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.

  • volume volume

    - de 第一条 dìyītiáo 小狗 xiǎogǒu 叫做 jiàozuò 小淘气 xiǎotáoqì

    - Con chó đầu tiên của tôi được đặt tên là Rascal.

  • volume volume

    - 小妮子 xiǎonīzǐ yòu 淘气 táoqì le

    - Con bé này, con lại nghịch rồi!

  • volume volume

    - xiǎo míng 总是 zǒngshì hěn 淘气 táoqì

    - Tiểu Minh luôn rất lắm trò.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:丶丶一ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPOU (水心人山)
    • Bảng mã:U+6DD8
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa