巷弄 xiàng nòng
volume volume

Từ hán việt: 【hạng lộng】

Đọc nhanh: 巷弄 (hạng lộng). Ý nghĩa là: hẻm, làn đường.

Ý Nghĩa của "巷弄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巷弄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hẻm

alley

✪ 2. làn đường

lane

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巷弄

  • volume volume

    - 从中 cóngzhōng nòng 手脚 shǒujiǎo

    - ngầm mưu tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 桌子 zhuōzi nòng 乱七八糟 luànqībāzāo de

    - Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.

  • volume volume

    - 事情 shìqing dōu nòng 服服帖帖 fúfutiētiē

    - mọi việc đều làm đâu vào đấy

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 钱包 qiánbāo nòng diū le

    - Anh ấy không cẩn thận làm mất ví tiền rồi

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 外出 wàichū 遇到 yùdào 大雨 dàyǔ nòng 狼狈不堪 lángbèibùkān

    - hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 贯流 guànliú 狭窄 xiázhǎi 小巷 xiǎoxiàng

    - Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 嘲弄 cháonòng le 这项 zhèxiàng 提议 tíyì

    - Bọn họ giễu cợt đề xuất này.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhēn 倒霉 dǎoméi 钱包 qiánbāo nòng diū le

    - Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+6 nét)
    • Pinyin: Hàng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCRU (廿金口山)
    • Bảng mã:U+5DF7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao