Đọc nhanh: 巷子 (hạng tử). Ý nghĩa là: hẻm. Ví dụ : - 到巷子里抽烟 Vào ngõ để hút thuốc.
巷子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hẻm
alley
- 到 巷子 里 抽烟
- Vào ngõ để hút thuốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巷子
- 这 条 巷子 很 安静
- Con ngõ này rất yên tĩnh.
- 这 条 巷子 里 总是 很 黯
- Con hẻm này lúc nào cũng tối tăm.
- 巷子 里 有 一家 小店
- Trong ngõ có một cửa hàng nhỏ.
- 他 穿过 了 狭窄 的 巷子
- Anh ấy đi qua con hểm nhỏ.
- 这 条 巷子 很窄
- Con hẻm này rất hẹp.
- 到 巷子 里 抽烟
- Vào ngõ để hút thuốc.
- 车子 开进 了 巷
- Chiếc xe đi vào đường hầm.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
巷›