巷子 xiàngzi
volume volume

Từ hán việt: 【hạng tử】

Đọc nhanh: 巷子 (hạng tử). Ý nghĩa là: hẻm. Ví dụ : - 到巷子里抽烟 Vào ngõ để hút thuốc.

Ý Nghĩa của "巷子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巷子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hẻm

alley

Ví dụ:
  • volume volume

    - dào 巷子 xiàngzi 抽烟 chōuyān

    - Vào ngõ để hút thuốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巷子

  • volume volume

    - zhè tiáo 巷子 xiàngzi hěn 安静 ānjìng

    - Con ngõ này rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - zhè tiáo 巷子 xiàngzi 总是 zǒngshì hěn àn

    - Con hẻm này lúc nào cũng tối tăm.

  • volume volume

    - 巷子 xiàngzi yǒu 一家 yījiā 小店 xiǎodiàn

    - Trong ngõ có một cửa hàng nhỏ.

  • volume volume

    - 穿过 chuānguò le 狭窄 xiázhǎi de 巷子 xiàngzi

    - Anh ấy đi qua con hểm nhỏ.

  • volume volume

    - zhè tiáo 巷子 xiàngzi 很窄 hěnzhǎi

    - Con hẻm này rất hẹp.

  • volume volume

    - dào 巷子 xiàngzi 抽烟 chōuyān

    - Vào ngõ để hút thuốc.

  • volume volume

    - 车子 chēzi 开进 kāijìn le xiàng

    - Chiếc xe đi vào đường hầm.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 质量 zhìliàng hǎo 很多 hěnduō 人来 rénlái mǎi 真是 zhēnshi 酒香 jiǔxiāng 不怕 bùpà 巷子深 xiàngzishēn

    - Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+6 nét)
    • Pinyin: Hàng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCRU (廿金口山)
    • Bảng mã:U+5DF7
    • Tần suất sử dụng:Cao