Đọc nhanh: 窄巷 (trách hạng). Ý nghĩa là: ngõ hẹp, đường hẹp.
窄巷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngõ hẹp
narrow alley
✪ 2. đường hẹp
narrow street
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窄巷
- 他 的 房间 非常 狭窄
- Phòng của anh ấy rất chật hẹp.
- 这 条 巷子 很 狭窄
- Con hẻm này rất hẹp.
- 雨水 贯流 狭窄 小巷
- Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.
- 他 穿过 了 狭窄 的 巷子
- Anh ấy đi qua con hểm nhỏ.
- 这 条 巷子 很窄
- Con hẻm này rất hẹp.
- 别 那么 窄 的 心肠
- Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.
- 刚 和 小李 吵 了 一架 不巧 下班 时 又 碰见 了 他 真是 冤家路窄
- Vừa cãi nhau với Tiểu Lý, xui xẻo lại gặp anh ta sau giờ làm, đúng là oan gia ngõ hẹp.
- 僻巷
- ngõ vắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巷›
窄›