小屁孩 xiǎo pì hái
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu thí hài】

Đọc nhanh: 小屁孩 (tiểu thí hài). Ý nghĩa là: trẻ ranh; nhãi con; thằng nhãi. Ví dụ : - 那个小屁孩跑得还挺快。 Tên nhãi đó chạy cũng nhanh đó.. - 小屁孩别在这儿捣乱。 Thằng nhãi kia đừng có làm loạn ở đây.

Ý Nghĩa của "小屁孩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小屁孩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trẻ ranh; nhãi con; thằng nhãi

大人批评小孩淘气的一种方式

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那个 nàgè 小屁孩 xiǎopìhái pǎo hái 挺快 tǐngkuài

    - Tên nhãi đó chạy cũng nhanh đó.

  • volume volume

    - 小屁孩 xiǎopìhái bié zài 这儿 zhèér 捣乱 dǎoluàn

    - Thằng nhãi kia đừng có làm loạn ở đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小屁孩

  • volume volume

    - 哀怜 āilián 贫困 pínkùn de 小孩子 xiǎoháizi

    - Anh ấy thương xót những đứa trẻ nhỏ nghèo khổ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 佩妮 pèinī shì 自鸣得意 zìmíngdéyì de 小屁孩 xiǎopìhái

    - Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 屁股 pìgu

    - Mông của đứa trẻ.

  • volume volume

    - shì xiǎo 文员 wényuán 收入 shōurù 本来 běnlái 不高 bùgāo 这时 zhèshí 孩子 háizi yīn bìng 住院 zhùyuàn 真是 zhēnshi 捉襟见肘 zhuōjīnjiànzhǒu a

    - Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小孩子 xiǎoháizi 翘着 qiàozhe 屁股 pìgu

    - Thằng nhóc đó vểnh mông lên.

  • volume volume

    - 小屁孩 xiǎopìhái bié zài 这儿 zhèér 捣乱 dǎoluàn

    - Thằng nhãi kia đừng có làm loạn ở đây.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小屁孩 xiǎopìhái pǎo hái 挺快 tǐngkuài

    - Tên nhãi đó chạy cũng nhanh đó.

  • volume volume

    - zài suí 小孩 xiǎohái

    - Anh ấy đang động viên đứa trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tử 子 (+6 nét)
    • Pinyin: Hái
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:フ丨一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDYVO (弓木卜女人)
    • Bảng mã:U+5B69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao